Characters remaining: 500/500
Translation

card holder

/'kɑ:d'houldə/
Academic
Friendly

Từ "card holder" trong tiếng Anh có thể hiểu theo hai nghĩa chính, tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

Các biến thể từ gần giống
  • Cardholder (không dấu gạch nối): Thường được sử dụng như một từ đơn, có nghĩa giống như "card holder".
  • Credit card holder: Người sở hữu thẻ tín dụng.
  • Membership card holder: Người sở hữu thẻ thành viên.
Từ đồng nghĩa
  • Owner: Người sở hữu.
  • Holder: Người giữ.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các ngữ cảnh tài chính, khi nói về bảo mật hoặc trách nhiệm, có thể sử dụng như sau: - "Card holders must report any lost or stolen cards immediately to prevent unauthorized charges." (Người sở hữu thẻ phải báo cáo ngay lập tức bất kỳ thẻ nào bị mất hoặc bị đánh cắp để ngăn chặn các khoản phí trái phép.)

Idioms phrasal verbs

Mặc dù "card holder" không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể kết hợp với một số cụm từ khác khi nói về tài chính: - Charge to a card: Tính phí vào thẻ. - Swipe a card: Quẹt thẻ.

Tổng kết

"Card holder" có thể hai ý nghĩa chính: người sở hữu thẻ vật dụng giữ thẻ.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đoàn viên công đoàn

Comments and discussion on the word "card holder"