Từ "card holder" trong tiếng Anh có thể hiểu theo hai nghĩa chính, tùy vào ngữ cảnh sử dụng:
Trong các ngữ cảnh tài chính, khi nói về bảo mật hoặc trách nhiệm, có thể sử dụng như sau: - "Card holders must report any lost or stolen cards immediately to prevent unauthorized charges." (Người sở hữu thẻ phải báo cáo ngay lập tức bất kỳ thẻ nào bị mất hoặc bị đánh cắp để ngăn chặn các khoản phí trái phép.)
Mặc dù "card holder" không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng bạn có thể kết hợp với một số cụm từ khác khi nói về tài chính: - Charge to a card: Tính phí vào thẻ. - Swipe a card: Quẹt thẻ.
"Card holder" có thể có hai ý nghĩa chính: người sở hữu thẻ và vật dụng giữ thẻ.